Có 2 kết quả:
展覽會 zhǎn lǎn huì ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ • 展览会 zhǎn lǎn huì ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhibition
(2) show
(3) CL:個|个[ge4]
(2) show
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhibition
(2) show
(3) CL:個|个[ge4]
(2) show
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0